--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bán chác
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bán chác
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bán chác
Your browser does not support the audio element.
+ verb
To sell, to trade
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bán chác"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"bán chác"
:
bán chác
bản chức
Lượt xem: 784
Từ vừa tra
+
bán chác
:
To sell, to trade
+
một chốc
:
An instantTôi đi một chốc về ngayI shall be back in an instant
+
đếm chác
:
(mỉa) Count and recountCó mấy đồng bạc mà đếm chác mãiTo count and recount a few dong in one's possession
+
cai quản
:
To managekhông nên để cho trẻ không có người cai quảnone should not leave children without management
+
đối cách
:
(ngôn ngữ) Accusative